Tiếng Anh trong nhà hàng - P.1
1. Booking a table – Đặt bàn
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng anh giao tiếp | Luyện thi ielts
Do you have any free tables?
(Nhà hàng còn bàn trống không? )
I’d like to make a reservation.
(Tôi muốn đặt bàn)
I’d like to book a table, please.
(Tôi muốn đặt bàn)
When for?
(đặt cho khi nào?)
For what time?
(Đặt cho mấy giờ?)
For how many people?
(Đặt cho bao nhiêu người?)
I’ve got a reservation.
(Tôi đã đặt bàn rồi)
Do you have a reservation?
(Anh/chị đã đặt bàn chưa?)
2. Ordering the meal – Gọi món
Could I see the menu, please?
(Cho tôi xem thực đơn được không? )
Could I see the wine list, please?
(Cho tôi xem danh sách rượu được không?)
Can I get you any drinks?
(Quý khách có muốn uống gì không ạ?)
Are you ready to order?
(Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)
Do you have any specials?
(Nhà hàng có món đặc biệt không?)
What’s the soup of the day?
(món súp của hôm nay là súp gì?)
What do you recommend?
(Anh/chị gợi ý món nào?)
What’s this dish?
(Món này là món gì?)
I’m on a diet.
(Tôi đang ăn kiêng)
I’m allergic to...
(Tôi bị dị ứng với …)
I’m a vegetarian.
(Tôi ăn chay)
I’ll have the …
(Tôi chọn món …)
For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak.
(Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính)
Is that all?
(Còn gì nữa không ạ?)
Would you like anything else?
(Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)
Nguồn: Sưu tầm
Mời các bạn ghé thăm Website atlanta.edu.vn hàng tuần để nhận được các kiến thức bổ ích.
ATLANTA LANGUAGE EDUCATOR
236 Nguyễn Thị Minh Khai - P.6 - Q.3 - TP. Hồ Chí Minh Tel: (08) 39 3300 28